Bàn phím:
Từ điển:
 
architecture

danh từ giống cái

  • kiến trúc; kiểu kiến trúc
    • Style d'architecture: kiểu kiến trúc
    • Projet d'architecture: đồ án kiến trúc
  • cấu tạo, kết cấu
    • L'architecture du corps humain: cấu tạo của cơ thể người