Bàn phím:
Từ điển:
 
mâchurer

ngoại động từ

  • làm nhọ
    • Mâchurer la figure: làm nhọ mặt
  • (ngành in) in mờ
    • Mâchurer une feuille: in mờ một tờ
  • làm giập, làm rách bươm
    • Mâchurer un mouchoir: làm rách bươm một khăn tay