Bàn phím:
Từ điển:
 

høgskole s.m. (høgskole| n, -r, -ne) = høyskole

Trường cao đẳng.
- Norges tekniske høyskole
- pedagogisk høgskole
Trường sư phạm.
- distrikts høgskole Trường cao đẳng tại địa phương.