|
machine
danh từ giống cái
- máy
- Machine à écrire: máy (đánh) chữ
- Machine à laver: máy giặt
- Salle des machines: buồng máy
- Il n'est qu'une machine à fabriquer de l'argent: nó chỉ là cái máy làm ra tiền bạc
- máy móc
- Le siècle des machines: thế kỷ máy móc
- La machine administrative: bộ máy hành chính
- (sân khấu) đồ dọn cảnh, đồ kéo phông
- (thân mật) như machin
- (từ cũ; nghĩa cũ) tác phẩm thiên tài
- (từ cũ; nghĩa cũ) mưu kế
- faire machine arrière: thụt lùi
- la machine ronde: (từ cũ; nghĩa cũ) quả đất
- machine infernale: xem infernal
|