Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
machin
machinal
machinalement
machination
machine
machine
machine-outil
machiner
machinerie
machinisme
machiniste
machmètre
mâchoire
mâchonnement
mâchonner
mâchouiller
mâchurer
macis
maclage
maclé
macler
mâcon
macque
macquer
macramé
macre
macreuse
macrobiotique
macrocéphale
macrocéphalie
machin
danh từ giống đực
(thân mật) cái ấy; người ấy
Passez-moi votre machin
:
đưa cho tôi cái ấy của anh