Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mâcheur
machiavel
machiavélique
machiavélisme
mâchicoulis
machin
machinal
machinalement
machination
machine
machine
machine-outil
machiner
machinerie
machinisme
machiniste
machmètre
mâchoire
mâchonnement
mâchonner
mâchouiller
mâchurer
macis
maclage
maclé
macler
mâcon
macque
macquer
macramé
mâcheur
danh từ
người nhai
Mâcheur de tabac
:
người nhai thuốc lá