|
mâcher
ngoại động từ
- nhai
- Mâcher les aliments: nhai thức ăn
- Mâcher du bétel: nhai trầu
- cắt nham nhở
- Outil qui mâche le bois: dụng cụ cắt gỗ nham nhở (vì cùn...)
- mâcher la besogne à quelqu'un: làm sẵn cho ai
- mâcher son frein: cố chịu dựng
- ne pas mâcher ses mots: nói thẳng, nói toạc ra
|