Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
macération
macérer
macfarlane
mach
machaon
mâche
mâchefer
mâchement
mâcher
machette
mâcheur
machiavel
machiavélique
machiavélisme
mâchicoulis
machin
machinal
machinalement
machination
machine
machine
machine-outil
machiner
machinerie
machinisme
machiniste
machmètre
mâchoire
mâchonnement
mâchonner
macération
danh từ giống cái
sự ngâm
nước ngâm
Macération de quinquina
:
nước canh ki na ngâm
(tôn giáo) sự hành xác
macération foetale
:
(y học) sự chết lột thai nhi