Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
macédonien
macérateur
macération
macération
macérer
macfarlane
mach
machaon
mâche
mâchefer
mâchement
mâcher
machette
mâcheur
machiavel
machiavélique
machiavélisme
mâchicoulis
machin
machinal
machinalement
machination
machine
machine
machine-outil
machiner
machinerie
machinisme
machiniste
machmètre
macédonien
tính từ
(thuộc) xứ Ma-xê-đoan (xưa ở vùng Ban-căng)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Ma-xê-đoan