Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
macaroni
macaronique
macassar
macchabée
macédoine
macédonien
macérateur
macération
macération
macérer
macfarlane
mach
machaon
mâche
mâchefer
mâchement
mâcher
machette
mâcheur
machiavel
machiavélique
machiavélisme
mâchicoulis
machin
machinal
machinalement
machination
machine
machine
machine-outil
macaroni
danh từ giống đực
mì ống
(thông tục, nghĩa xấu) người ý (cũng) mangeur de macaroni