Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
m
ma-jong
maboul
mac
macabre
macache
macadam
macadamiser
macaque
macareux
macaron
macaroni
macaronique
macassar
macchabée
macédoine
macédonien
macérateur
macération
macération
macérer
macfarlane
mach
machaon
mâche
mâchefer
mâchement
mâcher
machette
mâcheur
m
danh từ giống đực
m
(khoa đo lường) mét (ký hiệu)
(M) 1000 (chữ số La Mã)
(M) (vật lý học) macxoen (ký hiệu)
(M) viết tắt của Monsieur