Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lysozyme
lytique
m
ma-jong
maboul
mac
macabre
macache
macadam
macadamiser
macaque
macareux
macaron
macaroni
macaronique
macassar
macchabée
macédoine
macédonien
macérateur
macération
macération
macérer
macfarlane
mach
machaon
mâche
mâchefer
mâchement
mâcher
lysozyme
danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) lizozim