Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lyncher
lynx
lyonnais
lyophile
lyophilisation
lyre
lyrique
lyriquement
lyrisme
lys
lysat
lyse
lysimaque
lysine
lysozyme
lytique
m
ma-jong
maboul
mac
macabre
macache
macadam
macadamiser
macaque
macareux
macaron
macaroni
macaronique
macassar
lyncher
ngoại động từ
hành hình kiểu linsơ (do quần chúng quyết định, không qua tòa án)
(nghĩa rộng) hành hung (đám đông hành hung một người)