Bàn phím:
Từ điển:
 
lymphatique

tính từ

  • xem lymphe
    • Vaisseau lymphatique: mạch bạch huyết
    • Tempérament lymphatique: khí chất bạch huyết

danh từ giống đực

  • (số nhiều) mạch bạch huyết

phản nghĩa

=Actif, nerveux.