Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dhobi
dhole
dhoti
dhow
dhss
dhurrie
dhurry
di-
diabase
diabasis
diabetes
diabetic
diablerie
diabolic
diabolical
diabolically
diabolise
diabolism
diabolize
diabolo
diachronic
diachronical
diachrony
diachulum
diachylon
diachylum
diacid
diaconal
diaconate
diacritic
dhobi
danh từ
số nhiều dhobies
người làm nghề giặt quần áo ở ấn -Độ