Bàn phím:
Từ điển:
 
luxe

danh từ giống đực

  • sự xa xỉ, sự xa hoa; hàng xa xỉ
  • sự nhiều, sự dồi dào
    • Avec un grand luxe de détails: với chi tiết rất dồi dào
    • articles de luxe: xa xí phẩm
    • se payer le luxe de: tự cho phép (làm điều gì hơi đặc biệt)

phản nghĩa

=Pauvreté, simplicité.