|
lutte
danh từ giống cái
- cuộc (đánh) vật
- sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
- Lutte des classes: đấu tranh giai cấp
- sự lấy đực (cho cừu cái)
- de haute lutte: (văn học) (de vive lutte) dùng lực dùng quyền
- Conquérir de haute lutte: dùng lực dùng quyền mà giành lấy
- lutte pour la vie: (sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn
phản nghĩa
=Accord, paix.
|