Bàn phím:
Từ điển:
 
devouring /di'vauəriɳ/

tính từ

  • hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
    • a devouring look: cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
  • tàn phá, phá huỷ
    • a devouring flame: ngọn lửa tàn phá