Bàn phím:
Từ điển:
 
devotee /,devou'ti:/

danh từ

  • người mộ đạo, người sùng đạo
    • a devotee to Buddhism: người sùng đạo Phật
  • người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê
    • a devotee to sports: người hâm mộ thể thao
    • a devotee to music: người say mê âm nhạc