Bàn phím:
Từ điển:
 
devote /di'vout/

ngoại động từ

  • hiến dâng, dành hết cho
    • to devote one's life to the revolutionary cause: hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
    • to devote one's time to do something: dành hết thời gian làm việc gì
    • to devote oneself: hiến thân mình