Bàn phím:
Từ điển:
 
lunaire

tính từ

  • xem lune
    • Le disque lunaire: vừng trăng
    • Visage lunaire: mặt tròn như vành trăng
    • Paysage lunaire: cảnh như trên cung trăng
  • (văn học) mơ mộng viễn vông
    • Coeur lunaire: lòng mơ mộng viễn vông
    • année lunaire: năm âm lịch