Bàn phím:
Từ điển:
 
luminosité

danh từ giống cái

  • sự sáng
    • La luminosité du ciel: sự sáng của bầu trời
  • độ sáng
    • Luminosité d'une étoile: độ sáng của một ngôi sao

phản nghĩa

=Obscurité.