|
lumineux
tính từ
- sáng
- Source lumineuse: nguồn sáng
- Rayon lumineux: tia sáng
- sáng rõ, rõ ràng
- Raisonnement lumineux: lập luận sáng rõ
- (từ cũ; nghĩa cũ) sáng suốt
- Esprit lumineux: đầu óc sáng suốt
- c'est une idée lumineuse: (thân mật) đó là một ý kiến thần tình
phản nghĩa
=Obscur.
|