|
luire
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
- lóe sáng; tỏa sáng
- Reflet qui luit: ánh lóe sáng
- Le soleil luit: mặt trời tỏa sáng
- (nghĩa bóng) lóe lên
- Il vit luire un faible espoir: nó thấy lóe lên một niềm hy vọng mỏng manh
phản nghĩa
=s' effacer, pâlir.
|