Bàn phím:
Từ điển:
 
devious /'di:vjəs/

tính từ

  • xa xôi, hẻo lánh
  • quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu
    • a devious path: con đường quanh co
  • không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma
    • to do something in a devious way: làm việc gì không ngay thẳng
  • lầm đường lạc lối