Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lucimètre
luciole
lucite
lucratif
lucrativement
lucre
luddisme
luddite
ludion
ludique
luétine
luette
lueur
luffa
luge
luger
lugeur
lugubre
lugubrement
lui
luire
luisance
luisant
lulu
lumachelle
lumbago
lumen
lumière
lumière
lumignon
lucimètre
danh từ giống đực
(khí tượng) bức xạ kế