Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luciférien
luciférine
lucifuge
lucilie
lucimètre
luciole
lucite
lucratif
lucrativement
lucre
luddisme
luddite
ludion
ludique
luétine
luette
lueur
luffa
luge
luger
lugeur
lugubre
lugubrement
lui
luire
luisance
luisant
lulu
lumachelle
lumbago
luciférien
tính từ
(thuộc) ma vương
danh từ giống đực (số nhiều)
(tôn giáo; (sử học)) phái thờ ma vương