Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lubricité
lubrifiant
lubrification
lubrifier
lubrique
lubriquement
lucane
lucarne
lucernaire
lucher
lucide
lucidement
lucidité
luciférien
luciférine
lucifuge
lucilie
lucimètre
luciole
lucite
lucratif
lucrativement
lucre
luddisme
luddite
ludion
ludique
luétine
luette
lueur
lubricité
danh từ giống cái
tính tà dâm
phản nghĩa
=Chasteté, pureté.