Bàn phím:
Từ điển:
 
loyer

danh từ giống đực

  • tiền thuê
    • Le loyer d'une maison: tiền thuê một ngôi nhà
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tiền công
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phần thưởng
    • Le loyer de la vertu: phần thưởng cho đạo đức
    • loyer de l'argent: suất lãi