Bàn phím:
Từ điển:
 
lombard

tính từ

  • (thuộc) xứ Lom-bác-đi-a

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Lom-bác-đi
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhà buôn, người cho vay lãi