Bàn phím:
Từ điển:
 
logographe

danh từ giống đực (sử học)

  • nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp)
  • người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)
  • người ghi tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản)