Bàn phím:
Từ điển:
 
logis

danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)

  • nhà, nhà ở
    • Orner son logis: trang hoàng nhà mình
  • chỗ trọ
    • Chercher un logis: tìm chỗ trọ
    • corps de logis: phần chính ngôi nhà
    • la folle du logis: xem fou