Bàn phím:
Từ điển:
 
locution

danh từ giống cái

  • quán ngữ
  • ngữ
    • Locution adjective: tính ngữ
    • Locution adverbiale: phó ngữ
    • Locution conjonctive: liên ngữ
    • Locution prépositive: giới ngữ
    • Locution verbale: động ngữ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cách nói