Bàn phím:
Từ điển:
 
arche

danh từ giống cái

  • vòm cầu, nhịp cầu
  • tàu của Nô-ê (cũng arche de Noé)
    • l'arche d'alliance, l'arche sainte: (tôn giáo) tráp của người Hêbrơ cất phiến đá có khắc mười điều giáo lệnh của thượng đế ban cho Moixơ