Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
locatif
location
loch
loche
locher
lochies
lock-out
locomobile
locomoteur
locomotif
locomotion
locomotive
locomotrice
locotracteur
loculaire
loculé
locus
locuste
locuteur
locution
loden
lods
loess
lof
lofer
logarithme
logarithmique
loge
loge
logeable
locatif
tính từ
xem locataire
Prix locatif
:
tiền thuê
Réparations locatives
:
sửa chữa người thuê chịu
Valeur locative
:
lợi tức cho người thuê
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) cách vị trí
tính từ
(ngôn ngữ học) xem danh từ giống đực
Cas locatif
:
cách vị trí