Bàn phím:
Từ điển:
 
localiser

ngoại động từ

  • định chỗ, định vị
    • Localiser une sensation: định chỗ một cảm giác
  • khoanh lại, khu trú
    • Localiser une épidémie: khoanh một bệnh dịch lại

phản nghĩa

=Etendre, généraliser.