Bàn phím:
Từ điển:
 
localisation

danh từ giống cái

  • sự định chỗ, sự định vị, định vị
    • Théorie des localisations cérébrales: thuyết định vị não
  • sự khoanh lại, sự khu trú

phản nghĩa

=Extension, généralisation.