Bàn phím:
Từ điển:
 
local

tính từ

  • địa phương, cục bộ
    • Les coutumes locales: phong tục địa phương
    • Guerre locale: chiến tranh cục bộ
    • Anesthésie locale: (y học) gây tê cục bộ

danh từ giống đực

  • nhà, phòng
    • Un local aéré: một phòng thoáng khí
    • Local d'affaires: phòng giao dịch
    • Local frigorifique: phòng lạnh
    • Local d'habitation: phòng ở
  • trụ sở
    • Local d'une société: trụ sở một hội