Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lober
lobotomie
lobulaire
lobulé
lobuleux
local
locale
localement
localisable
localisation
localisé
localiser
localité
locataire
locatif
location
loch
loche
locher
lochies
lock-out
locomobile
locomoteur
locomotif
locomotion
locomotive
locomotrice
locotracteur
loculaire
loculé
lober
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
(thể dục thể thao) lốp, chơi quả lốp
ngoại động từ
(thể dục thể thao) lọt qua (đối phương) nhờ cú lốp, lừa được (đối phương) nhờ cú lốp