Bàn phím:
Từ điển:
 
livrer

ngoại động từ

  • giao, nộp
    • Livrer une commande: giao hàng đặt
    • Livrer un coupable à la justice: nộp kẻ phạm tội cho tư pháp
  • bỏ mặc
    • Pays livré à l'anarchie: đất nước bỏ mặc cho tình trạng vô chính phủ
  • để lộ
    • Livrer ses secrets: để lộ bí mật
    • livrer bataille: giao chiến
    • livrer passage: xem passage