|
livrée
danh từ giống cái
- chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người làm cho một hãng)
- (văn học) dấu hiệu biểu hiện; dấu ấn; bộ áo
- La livrée de la misère: dấu ấn của nghèo khổ
- La livrée verte du printemps: bộ áo xanh của mùa xuân
- (săn bắn, động vật học) bộ lông (của thú hoặc chim khi có những nét đặc trưng nào đó)
|