|
livre
danh từ giống đực
- sách
- Livre de droit: sách luật
- sổ
- Livre d'adresses: sổ địa chỉ
- quyển, cuốn
- Histoire en douze livres: bộ sử hai mươi cuốn
- à livre ouvert: làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo
- être écrit sur le livre rouge: bị ghi khuyết điểm
- grand livre: sổ cái
- livre de bord: sổ hàng hải
- livre de mer: nhật ký tàu
- livre de prières: sách kinh
- livre d'or: sổ vàng
- livre journal: (kế toán) sổ nhật ký
- livre sacré: kinh thánh
- pâlir sur les livres: xem pâlir
- parler comme un livre: nói như sách
danh từ giống cái
- (khoa đo lường) livrơ (nửa kilogam)
- Acheter une livre de sucre: mua một livrơ đường
- đồng bảng (giá trị khác nhau tùy từng nước Ai-cập, Li-ban, I-xra-en, Ni-giê-ri-a, gam-bi, Anh...)
- Livre sterling: đồng bảng Anh
|