Bàn phím:
Từ điển:
 
livraison

danh từ giống cái

  • sự giao (hàng)
    • Livraison à domicile: sự giao hàng tận nhà
    • Livraison de porte à porte: sự giao hàng từ nơi gửi đến nơi nhận
  • tập (sách in dần)
    • Roman en vingt livraisons: cuốn tiểu thuyết gồm hai mươi tập