Bàn phím:
Từ điển:
 
desultory /'desəltəri/

tính từ

  • rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh
    • desultory reading: sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống
    • a desultory conversation: sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở