Bàn phím:
Từ điển:
 
destructive /dis'trʌktiv/

tính từ

  • phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt
    • a destructive war: cuộc chiến tranh huỷ diệt
    • a destructive child: đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)
  • tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
destructive
  • phá bỏ