Bàn phím:
Từ điển:
 
archaïsant

tính từ

  • sính dùng từ ngữ cổ, sính lối cổ
    • Poète archaïsant: nhà thơ sính dùng từ ngữ cổ
  • có những nét cổ (bài văn...)

danh từ giống đực

  • người sính dùng từ ngữ cổ; người sính lối cổ

phản nghĩa

=Moderniste