Bàn phím:
Từ điển:
 
destitute /'destitju:t/

tính từ

  • thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực
    • a destitute life: cuộc sống cơ cực
  • thiếu, không có
    • a hill destitute of trees: đồi không có cây, đồi trọc
    • a man destitute of intelligence: người không có óc thông minh