Bàn phím:
Từ điển:
 
litanie

danh từ giống cái

  • (thân mật) chuỗi dài, chuỗi lải nhải
    • Une litanie de réclamations: một chuỗi dài những yêu sách
    • C'est toujours la même litanie: vẫn cứ lải nhải thế đấy
  • (số nhiều) kinh cầu nguyện