|
lit
danh từ giống đực
- giường
- Ne pas quitter le lit: ốm liệt giường
- Lit nuptial: giường cưới
- nệm, ổ
- hôn nhân
- Enfant du premier lit: con chồng trước; con vợ trước
- lớp; vìa
- lòng (sông)
- lit de parade: linh sàng
- lit de table: (sử học) giường nằm ăn
- lit du courant: (hàng hải) nơi dòng nước chảy xiết
- lit du vent: (hàng hải) chiều gió
|