Bàn phím:
Từ điển:
 
liste

danh từ giống cái

  • danh sách, mục lục
    • Liste électorale: danh sách cử tri
    • liste civile: phụ cấp hàng năm của quốc trưởng
    • liste noire: sổ đen

danh từ giống cái

  • dải lông trắng ở mặt (ngựa)