Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liste
listel
lister
listing
liston
lit
lit-cage
litanie
litchi
liteau
litée
liter
literie
litham
litharge
lithiase
lithiasique
lithiné
lithinifère
lithium
litho
lithodome
lithogène
lithogenèse
lithographe
lithographie
lithographier
lithographique
lithologie
lithologique
liste
danh từ giống cái
danh sách, mục lục
Liste électorale
:
danh sách cử tri
liste civile
:
phụ cấp hàng năm của quốc trưởng
liste noire
:
sổ đen
danh từ giống cái
dải lông trắng ở mặt (ngựa)